Bảng giá máy bơm nước Lepono - LEO mới nhất
Máy bơm nước lepono (LEO) là thương hiệu máy bơm nước hàng đầu Châu Á với chất lượng sản phẩm ưu việt, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả hợp lý. Với lịch sử phát triển hơn 20 năm thì Lepono đã trở thành thương hiệu đáng tin cậy đối với người tiêu dùng trên thế giới. Các sản phẩm máy bơm Lepono được trao chứng nhận quốc tế về chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn tiếng ồn, sức khỏe,môi trường….Năm 2001 máy bơm Leo đã trở thành nhà máy đầu tiên của Trung Quốc được xuất khẩu sang Châu Âu (EU). Đến năm 2008 thì doanh thu đã vượt 146.000.000 triệu USD. Hiện nay thì Bơm Leopono đã có 4 nhà máy sản xuất tại Đại Lục và Đài Loan. Đồng thời là hãng máy bơm nước lớn nhất Trung Quốc về cả dân dụng và công nghiệp
Hiện tại chúng tôi phân phối đầy đủ các model máy bơm nước LEO từ dân dụng tới công nghiệp ở Việt Nam. Đầy đủ giấy chứng nhận nhập khẩu, chất lượng.. Cam kết bán hàng chính hãng. Sai đền gấp 2 lần giá trị
Nếu bạn chưa nhìn thấy sản phẩm bơm nước Lepono mà mình cần. Hãy liên hệ ngay tới số hotline 096.18.13.114 hoặc gửi thông tin đến email [email protected] cho chúng tôi ngay để nhận được sự trợ giúp.
Bảng báo giá các loại máy bơm nước LEPONO - LEO
STT |
Tên hàng |
Phi |
Nguồn |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Giá Bán |
||||
Model cũ |
Model mới |
Họng(ô) |
Phase |
HP |
KW |
H(m) |
(Lít/phút) |
VNĐ |
|||
BƠM THẢ TÕM - BƠM CHÌM |
|||||||||||
1 |
XKS-250P |
42-42 |
220 |
0,3 |
0,25 |
5,6 |
125 |
1.250.000 |
|||
2 |
XKS-400P |
42-42 |
220 |
0,5 |
0,4 |
6,4 |
150 |
1.350.000 |
|||
3 |
XKS-750P |
42-42 |
220 |
1 |
0,75 |
9 |
200 |
1.450.000 |
|||
4 |
XKS-1000PW |
42-42 |
220 |
1,3 |
1 |
10,4 |
225 |
1.850.000 |
|||
5 |
XKS-400S |
42-42 |
220 |
0,5 |
0,4 |
7 |
150 |
1.400.000 |
|||
6 |
XKS-750S- Thấp |
42-42 |
220 |
1 |
0,75 |
9 |
200 |
1.700.000 |
|||
7 |
XKS-750SW-Cao |
42-42 |
220 |
1 |
0,75 |
8 |
240 |
1.800.000 |
|||
BƠM CHÂN KHÔNG VÀ LY TÂM CÁNH ĐĨA |
|||||||||||
8 |
LKSM 130 tự động |
34-34 |
220 |
0,17 |
0,125 |
32 |
40 |
||||
9 |
XKSm 60-1 |
APSm 37 |
34-34 |
220 |
0,5 |
0,37 |
40 |
40 |
1,000,000 |
||
10 |
XKSm 80-1 |
APSm 75 |
34-34 |
220 |
1 |
0,75 |
70 |
60 |
1,550,000 |
||
11 |
XQM 80 |
Aqm 75 |
34-34 |
220 & 380 |
1 |
0,75 |
70 |
60 |
1,500,000 |
||
12 |
XKM 60-1 |
Apm 37 |
34-34 |
220 |
0,5 |
0,37 |
40 |
40 |
1,000,000 |
||
13 |
XKM 80-1 |
Apm 75 |
34-34 |
220 |
1 |
0,75 |
70 |
60 |
1,500,000 |
||
14 |
XCM 130 |
Acm 37 |
34-34 |
220 |
0,5 |
0,37 |
23 |
90 |
1,470,000 |
||
15 |
XCM 158 |
Acm 75 |
34-34 |
220 |
1 |
0,75 |
36 |
100 |
1,850,000 |
||
16 |
XCM 25/160B |
Acm 110L |
49-34 |
220 & 380 |
1,5 |
1,1 |
33 |
220 |
2,850,000 |
||
17 |
XCM25/160A |
Acm 150L |
49-34 |
220 & 380 |
2 |
1,5 |
38 |
250 |
3,150,000 |
||
18 |
XCM40/160B |
49-49 |
220 & 380 |
1,5 |
1,1 |
33 |
220 |
2,850,000 |
|||
19 |
XCM40/160A |
49-49 |
220 & 380 |
2 |
1,5 |
38 |
250 |
3,150,000 |
|||
20 |
2CXM25/160B |
2Acm 150 |
49-34 |
220 & 380 |
2 |
1,5 |
58 |
180 |
3,500,000 |
||
21 |
2CXM25/160A |
2Acm 220 |
49-34 |
220 &380 |
3 |
2,2 |
68 |
200 |
4,500,000 |
||
22 |
2XC 32-200C |
2AC 300H |
60-42 |
380 |
4 |
3 |
70 |
250 |
6,000,000 |
||
23 |
4XCM 100S |
34-34 |
220 |
1 |
0,75 |
45 |
100 |
2,400,000 |
|||
24 |
5XCM 100S |
34-34 |
220 |
1,25 |
0,9 |
55 |
100 |
2,650,000 |
|||
25 |
XDP 370A1 |
34-34 |
220 |
1 |
0,75 |
80 |
28 |
||||
BƠM ĐẦU NHỰA LSPA |
|||||||||||
26 |
LSPA 600 |
49 - 49 |
220 |
0,6 |
10 |
260 |
|||||
27 |
LSPA 800 |
49 – 49 |
220 |
0,8 |
11 |
260 |
|||||
28 |
LSPA 1100 |
49 - 49 |
220 |
1,1 |
12,5 |
280 |
BƠM TRỤC ĐỨNG LEPONO |
||||||||
1 |
LVS 2-90 |
34-34 |
220 |
1,5 |
1,1 |
37 -80 |
3,5 -1,0 |
7,000,000 |
2 |
LVS 2- 110 |
34-34 |
220 |
1,5 |
1,1 |
44 -98 |
3,5 -1,0 |
7,800,000 |
3 |
LVS 2- 130 |
34-34 |
220 |
2 |
1,5 |
52 -116 |
3,5 -1,0 |
8,300,000 |
4 |
LVS 2 – 130 |
34-34 |
380 |
2 |
1,5 |
52 -116 |
3,5 -1,0 |
|
5 |
LVS 2- 150 |
34-34 |
220 |
2 |
1,5 |
60 -134 |
3,5 -1,0 |
8,800,000 |
6 |
LVS 2 -150 |
34-34 |
380 |
2 |
1,5 |
60 -134 |
3,5 -1,0 |
|
7 |
LVS 2 – 180 |
34-34 |
220 |
3 |
2,2 |
76 -161 |
3,5 -1,0 |
9,100,000 |
8 |
LVS 2 -180 |
34-34 |
380 |
3 |
2,2 |
76 -161 |
3,5 -1,0 |
|
9 |
LVS 2 -220 |
34-34 |
220 |
3 |
2,2 |
90 -197 |
3,5 -1,0 |
9,400,000 |
10 |
LVS 2 -220 |
34-34 |
380 |
3 |
2,2 |
90 -197 |
3,5 -1,0 |
|
11 |
LVS 4 -120 |
42-42 |
220 |
3 |
2,2 |
41 -114 |
7,0 -1,5 |
9,600,000 |
12 |
LVS 4 -160 |
42-42 |
380 |
4 |
3,0 |
55- 152 |
7,0 -1,5 |
11,500,000 |
13 |
LVS 4 – 190 |
42-42 |
380 |
5,5 |
4,0 |
67 -183 |
7,0 -1,5 |
14,000,000 |
14 |
LVS 8- 160(10-16) |
42-42 |
380 |
7,5 |
5,5 |
106 -166 |
9,0 -4,0 |
21,000,000 |
15 |
LVS 10 -22 |
42-42 |
380 |
10 |
7,5 |
147 -226 |
12 -5,0 |
24,000,000 |
16 |
LVS 8 -200(10-20) |
42-42 |
380 |
10 |
7,5 |
135 -208 |
12 -5,0 |
23,500,000 |
17 |
LVS 20 -10 |
76-76 |
380 |
15 |
11 |
83 -146 |
28 -8,0 |
26,000,000 |
18 |
LVS 15 -12 |
60-60 |
380 |
15 |
11 |
87 – 178 |
20 -8,0 |
26,000,000 |
19 |
LVS 15 -16 |
76-76 |
380 |
20 |
15 |
160 -230 |
21 -9,0 |
34,000,000 |
20 |
LVS 32-10 |
90-90 |
380 |
25 |
18,5 |
184 -98 |
40 – 15 |
45,000,000 |
21 |
LVS 32-12 |
90-90 |
380 |
30 |
22 |
220 -120 |
40 – 15 |
55,000,000 |
STT |
Tên Hàng |
Phi |
Nguồn |
Công xuất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Giá bán |
||||
Model cũ |
Model mới |
Họng |
Phase |
HP |
KW |
H(m) |
Lít/phút |
(VNĐ) |
|||
BƠM ĐẦU LỢN - JET |
|||||||||||
28 |
XJWM-1C-E |
Ajm 30 |
34-34 |
220 |
0,5 |
0,37 |
35 |
60 |
1,350,000 |
||
29 |
XJWM-10 |
Ajm 75 |
34-34 |
220 |
1 |
0,75 |
46 |
90 |
1,850,000 |
||
30 |
XJWM-3CL |
Ajm 110L |
42-34 |
220 |
1,5 |
1,1 |
42 |
180 |
3,150,000 |
||
31 |
XJWM-3BL |
Ajm 150 |
42-34 |
220 |
2 |
1,5 |
51 |
180 |
3,350,000 |
||
BƠM LY TÂM LƯU LƯỢNG LỚN |
|||||||||||
32 |
XGM-1A |
49-49 |
220 |
1 |
0,75 |
20 |
275 |
2.200.000 | |||
33 |
XHM-5B |
Acm 075 B2 |
60-60 |
220 |
1 |
0,75 |
13,7 |
650 |
2.100.000 |
||
34 |
XHM-5BM |
Acm 110 B2 |
60-60 |
220 & 380 |
1,5 |
1,1 |
20,2 |
600 |
2,750,000 |
||
35 |
XSM 60 |
60-60 |
220 |
1,5 |
1,1 |
25 |
450 |
||||
36 |
XHM-5AM |
Acm 150B2 |
60-60 |
220 & 380 |
2 |
1,5 |
22,5 |
1,100 |
3,200,000 |
||
37 |
XSM70 |
60-60 |
220 |
2 |
1,5 |
30 |
1,200 |
||||
38 |
XHM-6C |
Acm 110B3 |
90-90 |
220 & 380 |
1,5 |
1,1 |
11,9 |
1,300 |
3,600,000 |
||
39 |
XHM-6B |
Acm 150B3 |
90-90 |
220 & 380 |
2 |
1,5 |
14,7 |
500 |
3,850,000 |
||
40 |
XHM-6A |
Acm 220B3 |
90-90 |
220 & 380 |
3 |
2,2 |
18,5 |
1,300 |
4,850,000 |
||
41 |
XS80 |
60-60 |
380 |
3 |
2,2 |
34 |
1,200 |
||||
42 |
XHM-7B |
Acm 300B3 |
90-90 |
220 & 380 |
4 |
3 |
21,8 |
1,300 |
5,050,000 |
||
43 |
XHM-6BRXHM-6BR |
ACm 150B4 |
114-114 |
220 & 380 |
2 |
1,5 |
14,7 |
1,200 |
4,100,000 |
||
44 |
XHM-7AR |
Acm 220B4 |
114-114 |
220 & 380 |
3 |
2,2 |
18,5 |
1,300 |
5,050,000 |
||
45 |
XHM-7BR |
Acm 300B4 |
114-114 |
220 & 380 |
4 |
3 |
22 |
1,300 |
5,300,000 |
||
46 |
XHM-7AR |
Acm 400B4 |
114-114 |
380 |
5,5 |
4 |
19 |
2,200 |
8,500,000 |
||
BƠM LY TÂM TỰ HÚT |
|||||||||||
47 |
XHS-1500 |
60-60 |
220&380 |
1,5 |
1,1 |
16 |
400 |
3,100,000 |
|||
48 |
XHS-2000 |
60-60 |
220&380 |
2 |
1,5 |
20 |
400 |
3,500,000 |
|||
BƠM HỒ BƠI - BỂ BƠI |
|||||||||||
49 |
XKP 1100 |
60-60 |
220 |
1,5 |
1,1 |
11 |
366 |
2,700,000 |
|||
50 |
XKP 1600 |
60-60 |
220 |
2 |
1,5 |
15 |
433 |
3,700,000 |
|||
BƠM LY TÂM MẶT BÍCH |
|||||||||||
51 |
XSTM 32/160C |
60-42 |
220 |
2 |
1,5 |
25 |
350 |
4,000,000 |
|||
52 |
XST32/160C |
60-42 |
380 |
2 |
1,5 |
25 |
350 |
4,000,000 | |||
53 |
XST32/160B |
60-42 |
220&380 |
3 |
2,2 |
31 |
400 |
5,400,000 |
|||
54 |
XSTM 32/160A |
60-42 |
220 |
4 |
3 |
38 |
450 |
6,000,000 |
|||
55 |
XST 32/160A |
60-42 |
380 |
4 |
3 |
38 |
450 |
6,000,000 |
- Bảng giá máy bơm nước cao cấp Wilo Hàn Quốc mới nhất hiện nay
- Bảng báo giá máy bơm nước Sealand Italy tại Hà Nội mới nhất
- Bảng báo giá máy bơm nước Shimizu tại Hà Nội mới nhất hiện nay
- Đại lý bán máy bơm nước cao cấp uy tín nhất Hà Nội hiện nay
- Bảng báo Giá Máy Bơm Nước Sena Việt Nam
- Bảng báo giá máy bơm nước Hanil Hàn Quốc
- Đại lý phân phối máy bơm tăng áp Wilo Hàn Quốc chính hãng
- Ưu điểm của máy bơm nước Hitachi Nhật Bản
- Cách lắp đặt Rơ le điện tử (ngắt nguồn)
- Đại lý bán máy bơm nước Wilo chính hãng
-
Lĩnh vực áp dụng
+_
- Hệ thống phun sương +_
- Bơm tăng áp biến tần
- Bơm tăng áp điện tử
- Bơm tăng áp cơ
- Bơm chân không +_
- Bơm bán chân không
- Máy bơm ly tâm
- Máy bơm gia đình
- Máy bơm công nghiệp
- Máy bơm chìm
- Máy bơm nước thải
- Máy bơm giếng
- Máy bơm giếng khoan
- Bơm lưu lượng lớn
- Máy bơm nước inox
- Máy bơm họng súng
- Bơm nồi hơi, lò hơi
- Máy bơm nước nóng
- Máy bơm bể bơi
- Máy bơm đa tầng cánh
- Máy bơm bù áp
- Cứu hỏa-chữa cháy
- Bơm hố móng-bùn thải
- Tiểu cảnh-đài phun
- Máy bơm hóa chất
- Bơm định lượng
- Bơm dẫn động từ
- Máy bơm thùng phuy
-
Hãng máy bơm
+_
- Máy Bơm GRUNDFOS - EU +_
- Máy bơm ESPA - Tây Ba Nha +_
-
Máy bơm PEDROLLO - Italy
+_
- Pedrollo - Ly tâm trục ngang F
- Pedrollo - Bơm chân không
- Pedrollo - Bơm bán chân không
- Pedrollo - Ly tâm 1 tầng cánh
- Pedrollo - Ly tâm đa tầng cánh
- Pedrollo - Nước thải sạch TOP
- Pedrollo - Chìm nước thải RXm
- Pedrollo - Chìm nước thải VX
- Pedrollo - Chìm nước thải BC
- Pedrollo - Nước thải sạch D/Dm
- Pedrollo - Chìm nước thải VXC
- Pedrollo - Chìm nước thải MC
-
Máy bơm EBARA - Italy
+_
- Ebara - Nước thải Best 1-5
- Ebara - Nước thải Right
- Ebara - Nước thải DW VOX
- Ebara - Cánh hở DWO
- Ebara - Đầu inox CDX-2CDX
- Ebara - Bơm inox CD-CDM
- Ebara - Đầu inox JEX-JESX
- Ebara - Đầu lợn AGA-AGE
- Ebara - Ly tâm CMA-B-C-D/CDA
- Ebara - Lốc xoáy PRA
- Ebara - Trục ngang Matrix
- Ebara - Trục đứng CVM
- Ebara - Trục đứng EVM
- Ebara - Công nghiệp 3M
- Ebara - Công nghiệp 3D
- Ebara - Ly tâm trục đứng LPS
- Ebara - Bể bơi-hồ hơi SWT
- Ebara - DL/ DLB/ DLC
- Ebara - DVS/ DVSJ/ DVSA
- Ebara - DF/ DFA/ DFJ
- Ebara - Chìm thải DML
- Ebara - Chìm thải DS/ DSF
- Ebara - Nối nhanh LS/ LM/ LL
- Ebara - Bơm giếng khoan
-
Máy bơm STAC - Italy
+_
- STAC - Đầu lợn j / jet
- STAC - Bơm họng súng JB
- STAC - Bơm ly tâm CF
- STAC - Bơm lưu lượng CP/CS
- STAC - 2 tầng cánh CB
- STAC - Đầu inox CX
- STAC - Cánh hở CRX
- STAC - Công nghiệp NX
- STAC - Công nghiệp N
- STAC - Nước thải DOX
- STAC - Nước thải SX
- STAC - Hỏa tiễn CCX/KX 4"
- STAC - Chìm đa cấp DP 5 "
- STAC - Bơm bể bơi ND
- STAC - Bơm chân không PF
-
Máy bơm PENTAX - Italy
+_
- Pentax - Bơm công nghiệp CM
- Pentax - Bơm ly tâm CM/CR
- Pentax - Chân không CP-MD-PM
- Pentax - Bán chân không CAM
- Pentax - Đầu inox
- Pentax - Bơm họng súng CAB/MB
- Pentax - Bơm lưu lượng CH
- Pentax - Bơm lưu lượng CS
- Pentax - Bơm giếng 3 họng AP
- Pentax - Bơm biền tần
- Pentax - Trục đứng ULTRA V/L
- Pentax - Trục đứng ULTRA SLG
- Pentax - Trục ngang đa cấp
- Pentax - Bơm đa tầng cánh MS
- Pentax - Bơm nước thải DP
- Pentax - Bơm nước thải DX
- Pentax - Bơm nước thải DG-DH
- Pentax - Chìm công nghiệp DM
- Pentax - Chìm nước thải DCT
- Pentax - Chìm cánh cắt DTRT
- Pentax - Hỏa tiễn 4L - 6L
- Pentax - Hỏa tiễn 4S- 4inch
- Pentax - Hỏa tiễn 6S-6inch
- Pentax - Động cơ MPET
- Pentax - Động cơ bơm NBS
- Pentax - Đầu rời trục CA
- Pentax - Bể bơi-hồ bơi Winner
-
Máy bơm MATRA - italy
+_
- Bơm công nghiệp CM
- bơm ly tâm CM / CR
- Bán chân không CAM
- Máy bơm CAB / MB
- Bơm đầu inox
- Lưu lượng lớn CH
- Lưu lượng lớn CS
- Giếng 3 họng AP
- Bơm biến tần
- Trục đứng SLG
- Trục đứng V/L
- Trục đứng MS
- Trục ngang đa cấp
- Chìm thải DP
- Chìm nước thải DX
- Chìm thải DG-DH
- Chìm nước thải DM
- Hỏa tiễn 4S-4icnh
- Hỏa tiễn 6S-6icnh
-
Máy bơm SEALAND - Italy
+_
- Sealand - Bán chân không Jet
- Sealand - Đấu inox Jetxi
- Sealand - Bơm giếng sâu JAP
- Sealand - Bơm họng súng JB
- Sealand - Bơm ly tâm K
- Sealand - Bơm trục đứng MKV
- Sealand - Bơm trục đứng MVX
- Sealand - Hỏa tiễn SL 4-6 inch
- Sealand - công nghiệp CN/CNG
- Sealand - Lưu lượng KC/KP/KL
- Sealand - 2 tầng cánh BK/KD
- Sealand - Nước thải DV
- Sealand - Nước thải DVX/DVJ
- Sealand - Nước thải DA/SA
- Sealand - Nước thải Skuba
- Sealand - Nước thải Venezia
-
Máy bơm WILO - Hàn Quốc
+_
- Wilo - Bơm biền tần
- Wilo - Tăng Áp Điện Tử
- Wilo - Tăng Áp Cơ
- Wilo - Bơm Chân Không
- Wilo - Bơm Chìm Nước Thải
- Wilo - Bơm Lưu Lượng Lớn
- Wilo - Bơm Nước Mặn
- Wilo - Bơm hóa chất dạng từ
- Wilo - Tuần hoàn nước nóng
- Wilo - Ly tâm PUN
- Wilo - Bán chân không JET
- Wilo - Bình tích áp
- Wilo - Chìm giếng khoan
- Wilo - Linh phụ kiện
- Wilo - Bơm Nước Thải WC
- Máy bơm HANIL - Hàn Quốc +_
- Máy bơm HITACHI - Japan +_
- Máy bơm TSURUMI - Japan +_
- Máy bơm PANASONIC - Inđô +_
- Máy bơm SHIMIZU - Inđô +_
- Máy bơm SENA - Việt Nam +_
- Máy bơm SELTON-Việt Nam +_
- Máy bơm SHINIL Việt Nam +_
- Máy bơm TIẾN PHÁT - Việt Nam +_
- Máy bơm DAPHOVINA - Việt Nam +_
- Máy Bơm HOWAKI - Việt Nam +_
-
Máy Bơm HCP - Đài Loan
+_
- Chìm nước thải rác - AF
- Chìm thải bằng gang - AL
- Chìm nước thải INOX SF-SA
- Chìm thải cánh cắt rác - GF
- Bơm sục khí chìm - J
- Hố móng xây dựng - HD
- Chìm lưu lượng lớn - L
- Chìm dòng trục loại lớn - LA
- Chìm thủy sản đa dụng IC
- Máy quạt nước tạo oxy - P
- Chìm nước thải rác F/FN
- Chìm dân dụng GD-GDR
- Chìm dân dụng POND-PP
- Chìm thải thông dụng A/AN
- Khớp nối nhanh HCP GRS
- Phao điện
-
Máy bơm APP - Đài Loan
+_
- APP - Bơm chân không PW
- APP - Bơm tăng áp
- APP - Tăng áp biến tần HVF
- APP - Bơm bán chân không
- APP - Bơm Hút giếng
- APP - Cánh hở SW-SWO
- APP - Bơm ly tâm
- APP - Trục ngang MT/MTS
- APP - Trục đứng MTV/MTVS
- APP - Tiểu cảnh BPS
- APP - Vận hành 24h MH/TPS
- APP - Chạy ắc quy APP DC
- APP - Bơm dầu quay tay HP
- APP - Bơm bể bơi SMP/CBP
- APP - BAS-BAV-BAH
- APP - Thải sạch KS-KSH
- APP - Thải inox SB
- APP - Hố móng JK
- APP - Hố móng TAS-SV
- APP - Bùn đặc DSP
- APP - Bùn lỏng KT
- APP - Bùn lỏng ADL-ADVS
- APP - Cắt tạp chất DSK
- APP - Nghiền nát rác GD
- APP - Phụ kiện
- Máy bơm CNP - China +_
- Máy bơm LEPONO - China +_
- Máy bơm MASTRA - China +_
- Máy bơm SHIRAI - China +_
- Máy bơm SHIMGE - China +_
- Máy bơm FORERUN - China +_
- Máy Bơm LIUP PRO - China +_
- Máy Bơm AWASHI - China +_
- Máy bơm EWARA - China +_
- Máy phun sương FOG
- Bơm hóa chất FTI USA +_
- Bơm hóa chất HANA-RUMANI
- Bơm hóa chất BLUE WHITE
- Bơm định lượng SEKO
- Bơm định lượng OBL
- Bình áp +_
- Phụ kiện +_
- Xuất Xứ +_
- Báo giá
- Tư vấn
- Dịch vụ & lắp đặt