Máy bơm trục đứng đa tầng cánh CNP CDLF 2-9 (1.1kw) là dòng máy bơm trục đứng đa cấp vận chuyển nước sạch, không có chất ăn mòn, chất rắn, sử dụng vật liệu chất lượng cao, kết cấu vững chắc ứng dụng trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, khai thác mỏ, cấp nước thành phố, thủy lợi, kỹ thuật hóa dầu, nước sinh hoạt và nước nóng cho các tòa nhà cao tầng, xử lý nước công nghiệp, lọc nước, công nghiệp dược phẩm, nồi hơi, hệ thống điều hòa không khí ...
Các ứng dụng của máy bơm đa cấp CNP CDLF
- Bù áp cho hệ thống máy bơm cứu hỏa
- Áp dụng trong thực phẩm
- Tăng áp cho hệ thống nồi hơi, lò hơi
- Hệ thống lọc, rửa
- Hệ thống tuần hoàn
- Cấp nước lên cao, xa,...
- Cấp nước cho các công trình xây dựng
- Vận chuyển nước sạch nói chung
Thông tin kỹ thuật máy bơm cao áp CNP CDLF
- Điện áp 1 pha 220 ± 10%V hoặc 3 pha 380 ± 10%V
- Tần số: 50Hz
- Công suất: 1.1 kw (1.5 hp)
- Nhiệt độ tối đa của chất lỏng: - 15°C đến +120°C
- Dải áp lực làm việc: 6 - 15 bar
- Động cơ 2 cực không đồng bộ
- Cấp cách điện F
- Mức độ bảo vệ IP 55
- Tụ điện cố định lắp vào trong và Rơ le nhiệt bảo vệ tự động kết hợp với động cơ 1 pha
- Bảo vệ thuộc trách nhiệm của người sử dụng cho các phiên bản 3 pha
- Kết nối hút - xả 1"-1"
Nguyên vật liệu chế tạo bơm CNP CDLF
- Buồng bơm: Thép không gỉ AISI 304
- Khung động cơ: Hợp kim Gang ASTM 25B với lớp phủ chống ăn mòn.
- Cánh bơm: AISI 304
- Phớt bơm: Carbon/thép
- Trục máy: Thép không gỉ AISI 304 hoặc AISI 316L
- Mặt bích: Hợp kim Gang đúc ASTM 25B sắt với lớp phủ chống ăn mòn
- Khuếch tán: Thép không gỉ AISI 304
Bảng giá máy bơm nước đa tầng cánh CNP CDLF 2 Series
Moldel |
Nguồn điện (V/Pha) |
Công Suất |
Cột Áp |
Lưu Lượng |
Giá (VNĐ) |
HP |
H (m) |
Q (m3/h) |
|||
CDLF 2 – 9 |
220/1 |
1.5 |
80 |
3.5 |
7.750.000 |
CDLF 2 – 9 |
380/3 |
1.5 |
80 |
3.5 |
7.350.000 |
CDLF 2 – 11 |
220/1 |
1.5 |
98 |
3.5 |
8.600.000 |
CDLF 2 – 11 |
380/3 |
1.5 |
98 |
3.5 |
8.200.000 |
CDLF 2 – 13 |
220/1 |
2 |
116 |
3.5 |
9.300.000 |
CDLF 2 – 13 |
380/3 |
2 |
116 |
3.5 |
8.700.000 |
CDLF 2 – 15 |
220/1 |
2 |
134 |
3.5 |
9.700.000 |
CDLF 2 – 15 |
380/3 |
2 |
134 |
3.5 |
9.100.000 |
CDLF 2 – 18 |
220/1 |
3 |
161 |
3.5 |
10.350.000 |
CDLF 2 – 18 |
380/3 |
3 |
161 |
3.5 |
9.650.000 |
CDLF 2 - 22 |
220/1 |
3 |
197 |
3.5 |
11.600.000 |
CDLF 2 – 22 |
380/3 |
3 |
197 |
3.5 |
10.900.000 |